Có 2 kết quả:
小不点 xiǎo bu diǎn ㄒㄧㄠˇ ㄉㄧㄢˇ • 小不點 xiǎo bu diǎn ㄒㄧㄠˇ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) very small
(3) tiny thing
(4) small child
(5) baby
(2) very small
(3) tiny thing
(4) small child
(5) baby
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) very small
(3) tiny thing
(4) small child
(5) baby
(2) very small
(3) tiny thing
(4) small child
(5) baby
Bình luận 0